Từ điển Thiều Chửu
蔬 - sơ
① Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được đều gọi là sơ.

Từ điển Trần Văn Chánh
蔬 - sơ
Rau: 蔬食 Món rau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蔬 - sơ
Rau để làm món ăn. Món rau — Chỉ món ăn dở, xấu của nhà nghèo.


蔬菓 - sơ quả || 蔬食 - sơ tự ||